Có 2 kết quả:

口齒不清 kǒu chǐ bù qīng ㄎㄡˇ ㄔˇ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄥ口齿不清 kǒu chǐ bù qīng ㄎㄡˇ ㄔˇ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to lisp
(2) unclear articulation
(3) inarticulate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to lisp
(2) unclear articulation
(3) inarticulate

Bình luận 0